Sự miêu tả

Quectel EG21-G Mini PCIe Module is an LTE Cat 1 wireless communication module specially designed for M2M and IoT fields.

Quectel EG21-G Mini PCIe Module Product Overview

Quectel EG21-G Mini PCIe Module is an LTE Cat 1 wireless communication module specially designed for M2M and IoT fields. It adopts PCI Express® Mini Card standard interface. It can well meet customersapplication requirements for high cost performance and low power consumption, and supports a maximum downlink rate of 10Mbps and a maximum uplink rate of 5Mbps.

Quectel EG21-G Mini PCIe Module makes it backward compatible with existing EDGE and GSM/GPRS networks, đảm bảo hoạt động bình thường ở vùng sâu vùng xa thiếu mạng 3G, 4G.

Quectel EG21-G Mini PCIe Module Product Picture

Quectel EG21-G Mini PCIe Module YCICT Quectel EG21-G Mini PCIe Module PRICE AND SPECS Quectel EG21-G Mini PCIe Module LTE MODULE FOR M2M AND IOT USEQuectel EP06-A Cat6 Mini PCIe Module YCICT Quectel EP06-A Cat6 Mini PCIe Module PRICE AND SPECS Quectel EP06-A Cat6 Mini PCIe Module LTE MODULES 4G MODULES

Quectel EC25-E Mini PCIe Module YCICT Quectel EC25-E Mini PCIe Module GIÁ VÀ THÔNG SỐ MODULE QUECTEL LTEQuectel RM500Q-GL 5G Module YCICT Quectel RM500Q-GL 5G Module GIÁ VÀ THÔNG SỐ MODULE 5G

Quectel EG21-G Mini PCIe Module Product Specification

Frequency Bands EG21-G Mini PCIe: Electrical Characteristics Output Power: Trình điều khiển GNSS: Trình điều khiển RIL Android 4.x/5.x/6.x/7.x/8.x/9.x: Android 4.x/5.x/6.x/7.x/8.x/9.x NDIS Driver: các cửa sổ 7/8/8.1/10 Trình điều khiển MBIM: các cửa sổ 8/8.1/10, Trình điều khiển GobiNet Linux 3.18~5.4: Linux 2.6~5.4
LTE-FDD: B1/B2/B3/B4/B5/B7/B8/B12/B13/B18/ Lớp học 3 (23dBm±2dB) cho băng tần LTE-FDD Trình điều khiển QMI_WWAN: Linux 3.4~5.4
B19/B20/B25/B26/B28 LTE-TDD: B38/B39/B40/B41 Lớp học 3 (23dBm±2dB) cho băng tần LTE-TDD Giao thức:
WCDMA: B1/B2/B4/B5/B6/B8/B19 Lớp học 3 (24dBm+1/-3dB) cho băng tần WCDMA TCP/UDP/PPP/FTP/HTTP/NTP/PING/QMI/NITZ/
GSM: B2/B3/B5/B8 Lớp E2 (27dBm±3dB) cho GSM850 8-PSK SMTP/MQTT/CMUX/HTTPS/FTPS/SMTPS/SSL/
Lớp E2 (27dBm±3dB) cho EGSM900 8-PSK MMS*/TẬP TIN*
Dữ liệu LTE: Lớp E2 (26dBm±3dB) cho DCS1800 8-PSK Tính năng chung
LTE-FDD: Max 10Mbps (DL)/Max 5Mbps (UL) LTE-TDD: Max 8.96Mbps (DL)/Tối đa 3,1Mbps (UL) UMTS: Lớp E2 (26dBm±3dB) cho PCS1900 8-PSK Phạm vi nhiệt độ hoạt động: -35°C ~ +75°C
HSDPA: Tối đa 42Mbps (DL) Lớp học 4 (33dBm±2dB) cho GSM850 Phạm vi nhiệt độ mở rộng: -40°C ~ +80°C
HSUPA: Tối đa 5,76Mbps (UL) WCDMA: Tối đa 384Kbps (DL)/Tối đa 384Kbps (UL) GSM: Lớp học 4 (33dBm±2dB) cho EGSM900 Kích thước: 51.0mm x 30,0 mm x 4,9 mm
BỜ RÌA: Tối đa 296Kbps (DL)/Tối đa 236,8Kbps (UL) Lớp học 1 (30dBm±2dB) cho lớp DCS1800 1 (30dBm±2dB) cho mức tiêu thụ PCS1900: Cân nặng: Xấp xỉ. 9.8g Điện áp cung cấp gói Mini PCIe: 3.0V~3.6V, 3.3loại chữ V.
GPRS: Tối đa 107Kbps (DL)/Tối đa 85,6Kb/giây (UL) 3.6mA @Ngủ, gõ. 3Phát hành GPP E-UTRA 11
Chế độ Codec giọng nói bằng giọng nói: HR/FR/EFR/AMR/AMR-WB 35mA @Idle Băng thông: 1.4/3/5/10/15/20MHz
Số học tiếng vang: Âm thanh khử tiếng vang/khử tiếng ồn: Nhạy cảm: 3GPP TS27.007 và các lệnh AT nâng cao
Âm thanh kỹ thuật số và VoLTE (Thoại qua LTE)
(Không bắt buộc)
Giao diện
USB x 1: USB 2.0 với tốc độ cao lên tới 480Mbps
PCM x 1: Âm thanh kỹ thuật số thông qua PCM (Không bắt buộc)
I2Cx 1
(bạn)CÓ x 1: 1.8V/3.0V (bạn)Giao diện SIM
UART × 1: UART chính
LED_WWAN# for Network Status Indication W_DISABLE# for Disabling RF Function PERST# for Module Resetting
Chủ yếu, Rx-diversity and GNSS Antenna ConnectorsEnhanced Features eCall*
DTMF*
QuecLocator®
MIMO đường xuống (Hỗ trợ Ăng-ten phân tập Rx) DFOTA:
Nâng cấp chương trình cơ sở Delta GNSS qua mạng:
GPS/GLONASS/Bắc Đẩu (La bàn)/Galileo/QZSS
(Không bắt buộc
xLTE B1: -99.5dBm (10MHz)
LTE B2: -99.9dBm (10MHz)
LTE B3: -99.7dBm (10MHz)
LTE B4: -99.7dBm (10MHz)
LTE B5: -99.9dBm (10MHz)
LTE B7: -99.2dBm (10MHz)
LTE B8: -99.8dBm (10MHz)
LTE B12: -99.8dBm (10MHz)
LTE B13: -99.5dBm (10MHz)
LTE B18: -100dBm (10MHz)
LTE B19: -99.9dBm (10MHz)
LTE B20: -99.8dBm (10MHz)
LTE B25: -100dBm (10MHz)
LTE B26: -99.5dBm (10MHz)
LTE B28: -99.6dBm (10MHz)
LTE B38: -98dBm (10MHz)
LTE B39: -99.5dBm (10MHz)
LTE B40: -99.2dBm (10MHz)
LTE B41: -97.5dBm (10MHz) WCDMA B1: -109.2dBm
WCDMA B2: -110dBm
WCDMA B4: -109.7dBm
WCDMA B5: -110.4dBm
WCDMA B6: -110.5dBm
WCDMA B8: -110.5dBm
WCDMA B19: -110.1dBm
GSM850: -108dBm
EGSM900: -108dBm
DCS1800: -107.5dBm
PCS1900: -107.5dBm
Tính năng phần mềm Trình điều khiển nối tiếp USB:
các cửa sổ 7/8/8.1/10,
Linux 2.6~5.4,
Android 4.x/5.x/6.x/7.x/9.x
Nhà cung cấp phê duyệt:
Deutsche Telekom (Châu Âu)
Verizon*/AT&T*/T-Mobile*/Sprint* (Bắc Mỹ) Quy định:
GCF (Toàn cầu)
CN (Châu Âu)
FCC/PTCRB (Bắc Mỹ)
vi mạch (Canada)
Anatel (Brazil)
IFETEL (México)
KC* (Hàn Quốc)
NCC (Đài Loan, Trung Quốc)
JATE/TELEC (Nhật Bản)
RCM (Châu Úc) ICASA* (Nam Phi) Người khác:
RoHS
WHQL

Quectel EG21-G Mini PCIe Module Product Feature

  • Năng lượng thấp, LTE Cat tiết kiệm chi phí 1 mô-đun truyền thông không dây, được thiết kế đặc biệt cho các ứng dụng M2M và IoT
  • Bảo hiểm toàn diện các tiêu chuẩn mạng khác nhau
    Mô-đun đóng gói Mini PCIe tiêu chuẩn, mang đến sự thuận tiện tối đa cho khách hàng’ thiết kế và sử dụng
  • Công nghệ MIMO đáp ứng yêu cầu về tốc độ dữ liệu và độ tin cậy kết nối của hệ thống truyền thông không dây
  • Bộ thu GNSS đa chòm sao tích hợp để đáp ứng nhu cầu định vị nhanh và chính xác trong các điều kiện môi trường khác nhau
  • Dựa trên công nghệ định vị IZat™ tiên tiến của Qualcomm (Gen8C Lite), EC21 Mini PCIe integrates a multi-constellation GNSS receiver, hỗ trợ GPS, GLONASS, Bắc Đẩu (La bàn), Công nghệ định vị Galileo và QZSS, có thể đạt được nhanh hơn, Định vị chính xác hơn và đáng tin cậy hơn. GNSS tích hợp cũng giúp đơn giản hóa đáng kể việc thiết kế các ứng dụng của khách hàng.
  • Built-in rich network protocols, tích hợp nhiều giao diện tiêu chuẩn công nghiệp, và hỗ trợ nhiều trình điều khiển và chức năng phần mềm (such as USB virtual serial port driver under Windows7/8/8.1/10, Linux, Android, vân vân. các hệ điều hành, cuộc gọi điện tử * Vân vân.); nó đã mở rộng đáng kể phạm vi ứng dụng của mình trong lĩnh vực M2M và IoT, chẳng hạn như đọc đồng hồ thông minh, thiết bị đeo được, kiểm soát môi trường, theo dõi tài sản, quản lý đội tàu, and security systems.

Quectel EG21-G Mini PCIe Module and More Modules

EC25-E Mini PCIe
EC25-EU Mini PCIe
EC25-EUX Mini PCIe
EC25-J Mini PCIe
EC25-A Mini PCIe
EC25-V Mini PCIe
EC25-AF Mini PCIe
EC25-AFX Mini PCIe
EC25-MX Mini PCIe
EC25-AU Mini PCIe

EG25-G Mini PCIe

EG21-G Mini PCIe

Quectel EG21-G Mini PCIe Module Product Application

Quectel EG21-G Mini PCIe Module YCICT Quectel EG21-G Mini PCIe Module PRICE AND SPECS Quectel EG21-G Mini PCIe Module 4G MODULE Quectel EG21-G Mini PCIe Module NEW AND ORIGINAL





    Lấy làm tiếc, không có tệp đính kèm nào !