Huawei SmartAX EA5821-24GE POE OLT

Mã hàng: Huawei SmartAX EA5821-24 GE POE OLT Loại: Thẻ: , ,

Sự miêu tả

Huawei SmartAX EA5821-24GE POE OLT is a multi-service access device. It is typically used in Fiber-To-The-Building (FTTB) or Fiber-To-The-Curb (FTTC) applications to provide enterprise users with data and multicast service access. The EA5821 also can be used in video surveillance applications.

Huawei SmartAX EA5821-24GE POE OLT Product Overview

Huawei SmartAX EA5821-24GE POE OLT provides three models: 8 GE, 24 GE, Và 24 GE (PoE) provide multi-user access for Fiber-To-The Building (FTTB) and Fiber-To-The-Curb (FTTC) network services.

It is a multi-service access device. It is typically used in Fiber-To-The-Building (FTTB) or Fiber-To-The-Curb (FTTC) applications to provide enterprise users with data and multicast service access. It also can be used in video surveillance applications.

Huawei SmartAX EA5821-24GE POE OLT Product Pictures

Huawei SmartAX EA5821-24 GE POE OLT YCICT Huawei SmartAX EA5821-24 GE POE OLT PRICE AND SPECS NEW AND ORIGINALHuawei SmartAX EA5821-24GE OLT YCICT Huawei SmartAX EA5821-24GE OLT PRICE AND SPECS NEW AND ORIGINAL 24 HẢI CẢNG

Huawei SmartAX EA5821-24GE OLT Huawei SmartAX EA5821-24GE OLT YCICT Huawei SmartAX EA5821-24GE GIÁ VÀ THÔNG SỐ OLT MỚI VÀ GỐC 24 HẢI CẢNGHuawei CloudEngine S6730-H24X6C Switch YCICT Huawei CloudEngine S6730-H24X6C Switch GIÁ VÀ THÔNG SỐ MỚI VÀ CHÍNH HÃNG

Huawei SmartAX EA5821-24GE POE OLT Product Specifications

Người mẫu SmartAX EA5821 – 8 GE SmartAX EA5821 – 24GE SmartAX EA5821 – 24 GE POE
ĐẠI HỌC 8 GE 24 GE 24 GE, PoE
Cân nặng 2.02 Kilôgam 2.18 Kilôgam 3.75 Kilôgam
Nhiệt độ môi trường xung quanh -40oC đến +55oC -40oC đến +55oC -40oC đến +65oC
Độ ẩm môi trường xung quanh 5% RH đến 95% RH 5% RH đến 95% RH 5% RH đến 95% RH
Dải điện áp làm việc 100V đến 240V AC, 50Hz/60Hz 100V đến 240V AC, 50Hz/60Hz 100V đến 240V AC, 50Hz/60Hz
Dòng điện đầu vào tối đa 0.5MỘT 1MỘT 5.5MỘT
NNI 10G GPON/GPON 10G GPON/GPON 10G GPON/GPON
Tiêu thụ điện tĩnh 12.3W 14W 29W
Tiêu thụ điện năng tối đa 14.2W 23W 434W
Công suất đầu ra PoE tối đa CÁI ĐÓ CÁI ĐÓ 370W (lên tới 30W của cổng GE)
Kích thước 43.6 mm x 442 mm x 220 mm (không có giá đỡ) 43.6 mm x 442 mm x 220 mm (không có giá đỡ) 43.6 mm x 442 mm x 220 mm (không có giá đỡ)
(Cao x Rộng x D) 43.6 mm x 482.6 mm x 220 mm (với các giá đỡ) 43.6 mm x 482.6 mm x 220 mm (với các giá đỡ) 43.6 mm x 482.6 mm x 220 mm (với các giá đỡ)

Huawei SmartAX EA5821-24GE POE OLT Product Features

  • XG-PON interface

Interface type SC/UPC

Comply with standards ITU-T G.987.x, ITU-T G.988

Bước sóng trung tâm:

Đường lên: 1270bước sóng

Hạ lưu: 1577bước sóng

Wavelength range:

Đường lên: 1260nm-1280nm Downlink: 1575nm-1580nm

  • Giao diện GPON

Interface type SC/UPC

Comply with standard ITU-T G.984.x

Bước sóng trung tâm:

Đường lên: 1310nm  Downlink: 1490bước sóng

Wavelength range:

Đường lên: 1290nm-1330nm Downlink: 1480nm-1500nm

  • GE Ethernet electrical interface

RJ-45 interface

Support 10Mbit/s or 100Mbit/s or 1000Mbit/s interface rate adaptive

Comply with standard IEEE802.3

Support PoE, follow IEEE 802.3af/IEEE 802.3at standard

Huawei SmartAX EA5821-24GE POE OLT Product Applications

Huawei SFP GPON OLT C+ YCICT Huawei SFP GPON OLT C+ GIÁ VÀ THÔNG SỐ MỚI VÀ GỐC ĐỂ SỬ DỤNG OLT