Huawei OptiXaccess EA5801E-GP08-H2

Mã hàng: Huawei OptiXaccess EA5801E-GP08-H2 Loại: Thẻ: , ,

Sự miêu tả

Huawei OptiXaccess EA5801E-GP08-H2 is a c ompact and low density box shaped OLT,which provides Gigabyte Passive Optical Networks (GPON) access, and supports Fiber To The Home (FTTH), Sợi đến văn phòng (FTTO), and Fiber To The Machine (FTTM) solutions.

Huawei OptiXaccess EA5801E-GP08-H2 Product Overview

a compact and low-density box-shaped OLT. It provides passive optical LAN (POL) and multiple fiber to the home (FTTH) giải pháp đáp ứng yêu cầu xây dựng mạng lưới tiết kiệm, hiệu quả. It can be flexibly deployed in various scenario. Trong khi đó, Nó chứa mô-đun dịch vụ và điều khiển tích hợp, 1 mô-đun quạt có thể cắm và 2 mô-đun nguồn có thể cắm được. Tai gắn của nó có thể áp dụng theo thông số kỹ thuật IEC và thông số kỹ thuật ETSI, và được sử dụng trong các giá đỡ hoặc tủ có thông số kỹ thuật khác nhau.
Với việc liên tục khuyến mãi các dịch vụ mới, chẳng hạn như video 4K/VR, mạng gia đình, và đám mây hóa mạng, optical fiber access has become an important means for countries around the world to populariz e broadband networks. Khi các nút truy cập cáp quang tiếp tục tiến gần hơn đến người dùng cuối, OLTs are closer to end users. Kịch bản triển khai rất phức tạp và đa dạng. Trong trường hợp này, mạng cần OLT với khối lượng nhỏ và mật độ thấp.

Huawei OptiXaccess EA5801E-GP08-H2 Product Pictures

Huawei OptiXaccess EA5801E-GP08-H2Huawei OptiXaccess EA5801E-GP08-H2 price and specs

Huawei OptiXaccess EA5801E-GP08-H2 price and specs ycictHuawei EA5801E-GP08-H2 pizza olt

Huawei OptiXaccess EA5801E-GP08-H2 Product Specifications

Thông số Huawei OptiXaccess EA5801E-GP08-H2
Kích thước (Cao x Rộng x D) Không bao gồm gắn tai: 43.6 x 442 x 220 mm
Including IEC Mounting Ears: 43.6 x 482.6 x 220 mm
Bao gồm tai gắn ETSI: 43.6 x 535 x 220 mm
Maximum Fully-loaded Weight (DC) 5 Kilôgam
Chế độ cấp nguồn nguồn điện một chiều (sao lưu kép)
nguồn điện xoay chiều (sao lưu kép)
Dải điện áp làm việc nguồn điện một chiều: –38,4 V đến –72 V
nguồn điện xoay chiều: 100–240V
Điện áp định mức nguồn điện một chiều: –48V/–60V
nguồn điện xoay chiều: 110 V/220V
Dòng điện đầu vào tối đa nguồn điện một chiều: 6 MỘT
nguồn điện xoay chiều: 2.5 MỘT
Nhiệt độ môi trường xung quanh –40°C đến +65°C
Thiết bị có thể khởi động ở nhiệt độ thấp nhất -25°C.
Độ ẩm môi trường xung quanh 5%–95% RH
Áp suất không khí 70–106 kPa
Độ cao Below 4000 tôi
Công suất chuyển mạch hệ thống Below 4000 tôi
Địa chỉ MAC 32768
Truy cập ONT 256
Bảng định tuyến IPv4 8192
Bảng định tuyến IPv6 4096
Bảng ARP 16384
Tỷ lệ lỗi bit (BER) ở trạng thái đầy tải BER nhỏ hơn 10 e-10 cho cổng truyền dữ liệu ở mức đầy tải
10 Cổng ngược dòng GE/GE 4
Cảng dịch vụ 8 GPON
Sự tiêu thụ năng lượng Tiêu thụ điện tĩnh:
nguồn điện một chiều: 50 W
nguồn điện xoay chiều: 51 W
Tiêu thụ điện năng điển hình:
nguồn điện một chiều: 85 W
nguồn điện xoay chiều: 88 W
Tiêu thụ điện năng tối đa:
nguồn điện một chiều: 90 W
nguồn điện xoay chiều: 94 W

Huawei OptiXaccess EA5801E-GP08-H2 Product Features

  • Kích thước nhẹ và nhỏ

OLT nhẹ có trọng lượng nhẹ hơn 5 kg và chiếm 1 Không gian lắp đặt U. Nó có thể được điều chỉnh linh hoạt cho các tình huống khác nhau.

  • Mật độ cao, hỗ trợ 16 Cổng GPON

Ủng hộ 16 GPON service ports and works with GPON optical modules to implement GPON access.

  • Nguồn điện kép, độ tin cậy cao

Support dual AC or DC power supplies, cung cấp nguồn điện linh hoạt và độ tin cậy cao.

Huawei OptiXaccess EA5801E-GP08-H2 Product Applications

Huawei SFP EPONOLT PRX30 10G YCICT Huawei SFP EPONOLT PRX30 10G GIÁ VÀ THÔNG SỐ Huawei SFP EPONOLT PRX30 10G MỚI VÀ GỐC