- Sự miêu tả
- Cuộc điều tra
- Tập tin đính kèm
Sự miêu tả
Huawei MPSG 10G Uplink is a super control unit board for system control and service switching and aggregation
Huawei MPSG 10G Uplink Product Overview
The card is used for MA5800-X2 subracks. H901MPSG-G Board can also function as the management and control core of the integrated network management system (NMS). It exchanges the key management and control information with service boards through the master/slave serial port and in-band channel. Bằng cách này, the H901MPSG board configure, quản lý, and control the device, and also provide simple dynamic routing. Huawei SmartAX MA5800 series OLT products include the MA5800-X17, MA5800-X15, MA5800-X7, and MA5800-X2. It supports GPON, XG-PON, XGS-PON, XG-PON&GPON combo, XGS-PON&GPON combo, Flex-PONGE, 10GE, and other interfaces.
Huawei MPSG 10G Uplink Product Pictures
Huawei MPSG 10G Uplink Product Specifications
thương hiệu | Huawei |
Người mẫu | MPSG |
Băng thông trên mỗi khe | 80Gbit/s (chế độ chia sẻ tải) |
Bảng địa chỉ MAC | 262143 |
Truy cập ONT | 4096 |
Người dùng đa hướng | 4000 |
Bảng định tuyến IPv4 | 65536 |
Bảng định tuyến IPv6 | 16384 |
Cổng dịch vụ | 32768 |
bảng ARP | 98816 (Phiên bản V100R017C10) |
131072 (V100R018C00 và phiên bản mới hơn) | |
Kích thước khung hình tối đa | 2052 byte |
9216 byte (kích hoạt khung jumbo) | |
Nhiệt độ hoạt động | -40°C đến +65°C |
Sự tiêu thụ năng lượng | Tĩnh: 53W |
Tối đa: 67W | |
Kích thước(mm) | 35.28 (W)x 258.15 (D) x 130.36 (H) |
Cân nặng(Kilôgam) | 0.99 |
Huawei MPSG 10G Uplink Product Features
- Support active/standby switchover at the control plane
- Support load sharing mode at the forwarding plane, tăng gấp đôi hiệu suất xử lý
- Support ISSU, tiết kiệm thời gian gián đoạn nâng cấp
- Communication Interfaces GE3 and GE2: hỗ trợ 2 GE 10GE1/GE1 and 10GE0/GE0: hỗ trợ 2 10GE/GE
- Used for upstream transmission or cascading
Huawei MPSG 10G Uplink and MPSA&MPSC Differences
Sản phẩm | H901MPSA | H901MPSC | H901MPSG |
Số phần | 03025TRS | 03023WDY | 302019783 |
Băng thông trên mỗi khe (load balancing mode) | 40Gbit/s | 80Gbit/s | 40Gbit/s |
Upstream or cascading port | 2*10GE/GE | 4*10GE/GE | 2*10GE/GE |
2*GE | 2*GE | ||
Sync ETH clock | Y | Y | N |
1588ACR | N | N | N |
1588v2 Synchronization | Y | Y | N |
cổng ALM (Alarm digital parameters) | Y | Y | Y |
Cổng BITS/TOD | Y | Y | Y |
Huawei MPSG 10G Uplink Product Applications
Lấy làm tiếc, không có tệp đính kèm nào !