- Sự miêu tả
- Cuộc điều tra
- Tập tin đính kèm
Sự miêu tả
HS8545M5 FTTH is GPON Optical Terminal Unit with 1GE +3 FE+1 TELE+ 1 USB +WIFI
HS8545M5 FTTH Product Overview
HS8545M5 FTTH is a high-end home gateway in FTTH solution. Bằng cách sử dụng công nghệ GPON, truy cập băng thông siêu rộng được cung cấp cho người dùng gia đình và SOHO. Huawei HS8545M5 FTTH features high-performance forwarding capabilities to ensure excellent experience with VoIP, Dịch vụ Internet và video HD. Huawei HS8545M5 FTTH gives a perfect terminal solution and future-oriented service supporting capabilities for FTTH deployment.
HS8545M5 FTTH Product Pictures
HS8545M5 FTTH Product Specifications
Người mẫu | HS8545M5 | |
Nguồn cấp | 12V.,1.5MỘT | |
Hải cảng | 1GE 3 FE I USB 1POT | |
Wifi | ĐÚNG | |
Sự tiêu thụ năng lượng (full loaded) | ≤15W | |
Outline dimensions (mm) (W*D*H) | 240*160*35mm | |
Cân nặng (in maximum | ≤0.5kg | |
cấu hình) | ||
WIFI | Anten | 2×2, 5dBi external antenna |
EIRP | Max 25dBm | |
VoIP | REN | Max 5REN |
Kết nối | 1x RJ11 | |
Ringing | 65V RMS ringing voltage | |
USB | Max 1A for each port | |
Environmental requirements | Nhiệt độ làm việc:0ºC~50ºC | |
Nhiệt độ bảo quản:-40ºC~70ºC | ||
Độ ẩm làm việc:5%~90% Storage temperature:5%~95% no condensing |
HS8545M5 FTTH Product Features
- Fully compatible with ITU-T G.984.
- Integrated OMCI remote configuration and maintenance function.
- Support port-based rate limitation and bandwidth control
- Support data encryption, group broadcasting, port Vlan separation, RSTP, vân vân.
- Support Dynamic Bandwidth Allocation (cơ sở dữ liệu)
- Support ONT auto-discovery/Link detection/remote upgrade of software;
- Support VLAN division and user separation to avoid the broadcast storm;
- Support power-off alarm function, easy for link problem detection
- Support broadcasting storm resistance function
HS8545M5 FTTH and More Models
10G PON ONT :
HN8055Q : XG-PON, SFP+ : 4GE+1*10GE+2USB+2WiFi • 2.4GHz: 11n 3×3 MIMO • 5GHz: 11ac 3×3 MIMO •238 mm x 190 mm x 26 mm (Không có cơ sở)
HN8245Q : NXG-PON, SFP+ : 2BỒN+ 4GE+2USB+2WiFi • 2.4GHz: 11n 3×3 MIMO • 5GHz: 11ac 3×3 MIMO •238 mm x 190 mm x 26 mm (Không có cơ sở)
HN8255Ws : XGS-PON, SFP+ : 2BỒN+ 4GE+1*10GE+2USB+2WiFi • 2.4GHz: 11n 3×3 MIMO • 5GHz: 11ac 4×4 MU-MIMO • 197 mm x 305 mm x 82 mm
Cổng ONT không có WiFi
EG8040P : GPON : 4GE (PoE) • 254 mm x 140 mm x 42 mm
EG8240P : GPON : 2BÌNH + 4GE (PoE) • 254 mm x 140 mm x 42 mm
EG8020P : GPON : 2GE • Tấm mặt: 125 mm x 86 mm x 30 mm • Đế: 68.5 mm x 46.5 mm x 33 mm
Cầu ONT
EG8010H : GPON : 1GE • 83 mm x 69 mm x 28 mm
EG8040H : GPON : 4GE • 176 mm x 138.5 mm x 28 mm
EG8240H : GPON : 2BÌNH + 4GE • 176 mm x 138.5 mm x 28 mm
EG8242H : GPON : 2BÌNH + 4GE + 1RF • 220 mm x 160 mm x 32 mm
BẬT WiFi
EG8045H : GPON : 4GE+1USB+WiFi • 11n 2×2 MIMO • 176 mm x 138.5 mm x 28 mm (Không có ăng-ten bên ngoài)
EG8145V5 : GPON : 1BÌ+4GE+1USB+2WiFi • 2.4GHz: 11n 2×2 MIMO • 5GHz: 11ac 2×2 MIMO • 173 mm x 120 mm x 30 mm (Không có ăng-ten bên ngoài)
EG8245H : GPON : 2BÌNH+4GE+1USB+WIFI • 11n 2×2 MIMO • 176 mm x 138.5 mm x 28 mm (Không có ăng-ten bên ngoài)
HG8245Q2 : GPON : 2BÌ+4GE+1USB+2WiFi • 2.4GHz: 11n 3×3 MIMO • 5GHz: 11ac 3×3 MIMO • 176 mm x 265 mm x 82 mm
EG8245Q : GPON : 2BÌ+4GE+1USB+2WiFi • 2.4GHz: 11n 3×3 MIMO • 5GHz: 11ac 3×3 MIMO • 188 mm x 143 mm x 32 mm (Không có ăng-ten bên ngoài)
EG8245H5 : GPON : 2POTS+4GE+1USB+WiFi • 11n 2×2 MIMO • 168 mm x 115 mm x 30 mm (Không có ăng-ten bên ngoài)
EG8247W : GPON : 2BÌNH+4GE+1USB+1RF+2WiFi • 2.4GHz: 11n 3×3 MIMO • 5GHz: 11ac 4×4 MIMO • 184 mm x 295 mm x 82 mm
EG8247H : GPON : 2POTS+4GE+1USB+1RF+WiFi • 11n 2×2 MIMO • 220 mm x 160 mm x 32 mm (Không có ăng-ten bên ngoài)
EG8247Q : GPON : 2BÌNH+4GE+2USB+1RF+2WiFi • 2.4GHz: 11n 3×3 MIMO • 5GHz: 11ac 3×3 MIMO • 219 mm x 159 mm x 32 mm (Không có ăng-ten bên ngoài)
HG8247H : GPON : 2POTS+4GE+1USB+1RF+WiFi • 11n 2×2 MIMO • 199 mm x 135 mm x 30 mm (Không có ăng-ten bên ngoài)
HS8545M5 FTTH Product Applications
Lấy làm tiếc, không có tệp đính kèm nào !