- Sự miêu tả
- Cuộc điều tra
- Tập tin đính kèm
Sự miêu tả
HN8546X6 FTTH is XG-PON and Wi-Fi 6 ONT Terminal with 4*GE+1*POTS+2*USB+2.4G/5G 11ax WIFI, 5dBi
HN8546X6 FTTH Product Overview
HN8546X6 FTTH is an intelligent Wi-Fi 6 routing-type 10G Optical Network Terminal with 4 cổng GE, 1 cổng BÌ, Và 2 cổng USB, and 2.4G and 5G Wi-Fi 6 connectivity. This model uses 10-Gigabit-capable Passive Optical Network (XG-PON) công nghệ cung cấp truy cập băng thông siêu rộng, hiệu suất cao, và phạm vi phủ sóng rộng rãi cho người dùng. ensuring an exceptional experience for voice, dữ liệu, và độ nét cao (HD) video services and future-oriented service support capabilities and visualized network management, Vì thế, Huawei HN8145X6 10G FTTH supports enterprises construct powerful all-optical access solutions. plus future-oriented service support capabilities — HN8546X6 helps enterprises deploy competitive all-optical access solutions.
HN8546X6 FTTH Product Pictures
Thông số sản phẩm FTTH HN8546X6
Thông số | HN8546X6 |
NNI | XG-PON |
Hải cảng | 4 x GE, 1 x Lon, 1 x USB, 2.4Wi-Fi G/5G 6 |
Cân nặng (Không có bộ đổi nguồn) | Khoảng 400 g |
Nhiệt độ hoạt động | 0–40°C |
Độ ẩm hoạt động | 5–95% RH (không ngưng tụ) |
Đầu vào bộ đổi nguồn | 100–240 V AC, 50/60 Hz |
Nguồn điện hệ thống | 11–14V DC, 1.5 MỘT |
Mức tiêu thụ điện năng tối đa* | 18 W |
Anten | Anten ngoài |
Chế độ cài đặt | Máy tính để bàn |
Cổng USB | • USB 2.0 |
• Lưu trữ mạng dựa trên FTP | |
• Chia sẻ tệp/In dựa trên SAMBA | |
• Chức năng DLNA | |
Tiết kiệm năng lượng | COC V7 |
Kích thước (Cao x Rộng x D) | 40 x 185 x 120 mm (không có ăng-ten bên ngoài và miếng đệm) |
Tính năng sản phẩm FTTH HN8546X6
- Wi-Fi thế hệ tiếp theo 6
IEEE 802.11 b/g/n/rìu (2.4G).
IEEE 802.11 a/n/ac/ax (5G).
2 x 2 MIMO (2.4G và 5G).
Ăng-ten: 5 dBi.
Tỷ lệ giao diện không khí: 574 Mbit/s (2.4G), 2.402 Gbit/s (5G).
dịch vụ ứng dụng dữ liệu
- Dịch vụ thông minh
Lên lịch tắt Wi-Fi theo lịch trình.
Chia sẻ Wi-Fi thông minh: Xác thực cổng thông tin/802.1X, và chia sẻ dựa trên SoftGRE.
- thông minh O&M
Chẩn đoán chất lượng video IPTV.
eMDI.
Phát hiện và tự điều chỉnh ONT giả mạo.
Giả lập cuộc gọi, kiểm tra mạch, và kiểm tra đường vòng.
Thử nghiệm mô phỏng PPPoE/DHCP.
mô phỏng mạng WLAN
HN8546X6 FTTH và các mẫu liên quan khác
Cầu ONT | FE | GE | BÌNH | Wifi | USB | một số |
HN8245Q | – | 4 | 2 | Một / b / g / N / AC | 2 | |
HN8055Q | 1 | 4 | 2 | Một / b / g / N / AC | 2 | |
HN8255WS | 4+10GE | 2 | Một / b / g / N / AC | 2 | ||
HN8346X6 | – | 4 | 1 | Một / b / g / N / AC | 2 | – |
EG8145X6 | – | 4 | 1 | Một / b / g / N / AC | 2 | – |
HS8145X6 | 4 | 1 | 2.4G/5G 11ax | 2 | – | |
HN8346V5 | 4 | 1 | 2.4G/5G 11a | 2 | – | |
HN8145X6 | 4 | 1 | 2.4G/5G 11ax | 1 | – | |
HN8546X6 | 4 | 1 | 2.4G/5G 11ax | 1 | – |
Ứng dụng sản phẩm FTTH HN8546X6
Lấy làm tiếc, không có tệp đính kèm nào !