- Sự miêu tả
- Cuộc điều tra
- Tập tin đính kèm
Sự miêu tả
WiFi FTTH H66G 6 2 Antenna is an intelligent GPON Wi Fi 6 kiểu định tuyến ONT với 4 x GE+1 x POTS+2.4G/5G Wi-Fi 6+2xUSB port
WiFi FTTH H66G 6 2 Tổng quan về sản phẩm ăng-ten
WiFi FTTH H66G 6 2 Antenna is an advanced network device that combines the power of XPON technology with the cutting-edge features of WiFi6. With ultra-fast speeds and enhanced network efficiency, the modem provides a seamless and reliable Internet experience. Equipped with 4 GE LAN ports, 1 TEL port, Và 2 cổng USB, it offers high-speed connectivity for a wide range of devices. Ngoài ra, WiFi FTTH H66G 6 2 Antenna offers advanced security features, easy installation, and powerful network management options. Experience lightning-fast Internet speeds and superior performance with this feature-rich device.
WiFi FTTH H66G 6 2 Hình ảnh sản phẩm ăng-ten
WiFi FTTH H66G 6 2 Thông số kỹ thuật sản phẩm ăng-ten
Model name | WiFi FTTH H66G 6 2 Anten |
Hải cảng | 4 x GE+1 x POTS+2.4G/5G Wi-Fi 6+2xUSB port |
mạng WLAN | 2.4GHZ: 802.11N |
5GHZ: 802.11rìu | |
Cổng phía mạng | GPON/EPON |
Môi trường làm việc | Nhiệt độ hoạt động: 0oC đến 40oC |
Độ ẩm môi trường: 5% ĐẾN 95% (không ngưng tụ) | |
Tiêu thụ điện năng tĩnh | 5.3 W |
Tối đa. sự tiêu thụ năng lượng | 18 W |
Thông số nguồn | Đầu vào bộ đổi nguồn: 100 ĐẾN 240 V AC, 50–60Hz |
Nguồn điện hệ thống: 11–14V DC, 1.5 MỘT | |
Các chỉ số | POWER/PON/LOS/TEL/LAN/WLAN/WPS/USB |
Cổng GPON | • Class B+ |
• Receiver sensitivity: –27 dBm đến –29 dB | |
• Overload optical power: –8 dBm | |
• Wavelengths: CHÚNG TA 1310 bước sóng, DS 1490 bước sóng | |
• Wavelength Blocking Filter (WBF) của G.984.5 | |
• Flexible mapping between the GEM port and TCONT | |
• GPON: phù hợp với xác thực SN hoặc mật khẩu được xác định trong G.984.3 | |
• Bi-directional FEC | |
• SR-DBA and NSR-DBA | |
• Type B (dẫn đường đơn và dẫn đường kép) | |
mạng WLAN | • IEEE 802.11 b/g/n/rìu (2.4G) |
• IEEE 802.11 a/n/ac/ax (5G) | |
• 2 x 2 MIMO (2.4G) | |
• 2 x 2 MIMO (5G) | |
• Antenna gain: 5 dBi | |
• WMM/Multiple SSIDs/WPS | |
• 2.4G and 5G concurrency | |
• Air interface rate: 574 Mbit/s (2.4G), 2.402 Gbit/s (5G) | |
• Beamforming | |
• Band steering | |
• DL OFDMA | |
• DL MU-MIMO | |
• 1024 QAM | |
• 160 Băng thông tần số MHz | |
• WPA3 | |
Kích thước (dài x rộng x cao) | 195 mm x 125 mm x 35 mm |
Cân nặng | About 400g |
chung O&M | • Web UI/TR069 |
• Variable-length OMCI messages | |
• Dual-system software backup and rollback |
WiFi FTTH H66G 6 2 Tính năng sản phẩm ăng-ten
- XPON Technology: Đang gọi, GPON Adaptive WAN Side Networking
- Wifi 6: Experience the next generation of wireless standards with faster speeds, larger capacity, and better performance.
- Dual-band WiFi: Supports 2.4GHz and 5GHz bands for optimal wireless performance and connectivity.
- Multiple Ethernet Ports: Connect multiple devices via wired connections for reliable and high-speed data transmission.
WiFi FTTH H66G 6 2 Antenna and More Models
H62G FTTH WiFi 5 2 Anten
H62G FTTH WiFi 5 4 Anten
WiFi FTTH H66G 6 2 Anten
WiFi FTTH H66G 6 4 Anten
WiFi FTTH H66G 6 2 Ứng dụng sản phẩm ăng-ten
Lấy làm tiếc, không có tệp đính kèm nào !