- Sự miêu tả
- Cuộc điều tra
- Tập tin đính kèm
Sự miêu tả
EG8145V5 FTTH is Optical Terminal Unit with 4GE+1POTS+USB+WIFI 2.4G&5G External antenna
EG8145V5 FTTH Product Overview
It is a routing-type ONT in the all-optical access solution. The product uses the GPON technology to implement ultra-broadband access for users. Đồng thời, EG8145V5 provides 4 GE+1 POTS+1 USB+2 WiFi(4 cổng GE, 1 cổng BÌ, 1 cổng USB, 1 2.4G WiFi port and 1 5G WiFi port). The high forwarding performance ensures the user experience of voice, dịch vụ dữ liệu và video HD, và cung cấp cho khách hàng giải pháp truy cập toàn quang lý tưởng và khả năng hỗ trợ dịch vụ hướng tới tương lai.
EG8145V5 FTTH Product Pictures
EG8145V5 FTTH Specifications
Người mẫu | EG8145V5 |
Kiểu | Lộ trình |
Kích thước (Cao x Rộng x D) | 173 mm x 120 mm x 30 mm (without antenna and pads) |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C đến 40°C |
Độ ẩm hoạt động | 5% RH đến 95% RH (không ngưng tụ) |
Đầu vào bộ đổi nguồn | 100V đến 240V AC, 50 Hz/60Hz |
Nguồn điện hệ thống | 11V đến 14V DC, 2MỘT |
Network-side Ports | GPON |
Cổng phía người dùng | 1 BÌNH + 4 GE + Wifi + USB |
Các chỉ số | QUYỀN LỰC, PON, LOS, LAN1, LAN2, LAN3, LAN4, ĐT, USB, mạng WLAN, and WPS |
Huawei EG8145V5 FTTH Features
- Kết nối thông minh
Vùng phủ sóng Wi-Fi thông minh
Tự động đàm phán SIP/H.248
Bất kỳ cổng nào bất kỳ dịch vụ nào
Kiểm soát của cha mẹ
L2/L3(IPv4) chuyển tiếp: 1Đường lên G, 2Đường xuống G
- Dịch vụ thông minh
Scheduled Wi-Fi shutdown
Chia sẻ Wi-Fi thông minh: Portal/802.1x authentication SoftGRE-based sharing
- Lớp 3 Đặc trưng
PPPoE/IP tĩnh/DHCP
NAT/NAPT
Chuyển tiếp cổng
ALG, UPnP
Máy chủ DDNS/DNS/máy khách DNS
IPv6/IPv4 dual stack, DS-Lite, and IPv6 SPI
Các tuyến tĩnh/mặc định
Nhiều dịch vụ trên một cổng WAN
EG8145V5 FTTH and More ONT Models
EPON/ GPON ONT
ONT GEPON
HG8010 EPON ONT, 1*Phần mềm tiếng Anh LAN
HG8310 EPON ONT, 1*Phần mềm tiếng Anh LAN
HG8110 EPON ONT, 1*LAN+1*Phần mềm tiếng Anh bằng giọng nói
HG8120 EPON ONT, 2*LAN+1*Phần mềm tiếng Anh bằng giọng nói
HG8240 EPON ONT, 4*Phần mềm tiếng Anh LAN+2*Voice
HG8346R EPON ONT, 4*Phần mềm tiếng Anh LAN+2*Voice+WIFI
HG8245 EPON ONT, 4*Phần mềm tiếng Anh LAN+2*Voice+WIFI
GPON ONT
EG8120L GPON với một cổng GE, một cổng POTS, và một cổng FE.
HG8310M GPON ONT, 1*Phần mềm tiếng Anh LAN
HG8010/HG8010C GPON ONT, 1*Phần mềm tiếng Anh LAN
HG8311/HG8110/HG8110F GPON ONT, 1*LAN+1*VOICE Phần mềm tiếng Anh SIP
HG8120C/HG8120F/HG8120/HG8321/HG8321R GPON ONT, 2Phần mềm tiếng Anh LAN+VOICE SIP
HG8340M/HG8540/HG8040 GPON ONT, 4Phần mềm tiếng Anh FE SIP
HG8342/HG8342R/HG8342M/HG8240 GPON ONT, 4FE+2VOICE Phần mềm tiếng Anh SIP
HG8240/HG8240H GPON ONT, 4Phần mềm tiếng Anh GE+2VOICE SIP
Ăng-ten bên trong HG8345R GPON ONT, 4FE+WIFI (ăng-ten bên trong)Phần mềm tiếng Anh SIP
HG8345R ăng-ten ngoài GPON ONT, 4FE+WIFI (ăng-ten bên ngoài)Phần mềm tiếng Anh SIP
HG8546M GPON ONT, 1GE+3FE+THOẠI+WIFI, Phần mềm tiếng Anh SIP
HG8346M/HG8245A/HG8346R GPON ONT, 4FE+2 GIỌNG NÓI+WIFI (ăng-ten bên trong)Phần mềm tiếng Anh SIP
HG8346R ăng-ten ngoài GPON ONT, 4FE+2 GIỌNG NÓI+WIFI (ăng-ten bên ngoài)Phần mềm tiếng Anh SIP
HG8245C2 GPON ONT, 2GE+2FE+2VOICE+WIFI Phần mềm tiếng Anh SIP
HG8245 ăng-ten ngoài GPON ONT, 4GE+2 GIỌNG NÓI+Wifi ( ăng-ten bên ngoài)màu đen Tiếng Anh SIP
HG8245H GPON ONT, 4GE+2VOICE+WIFI Firmware tiếng Anh SIP ONT
HG8247 GPON/EPON ONT, 4GE+2VOICE+WIFI+CATV Phần mềm tiếng Anh SIP
EG8145V5 FTTH Product Applications